Spletshoulder /'ʃouldə/. danh từ. vai. shoulder to shoulder: vai kề vai, kề vai sát cánh. vai núi, vai chai, vai áo... miếng thịt vai (thịt lợn...) (quân sự) tư thế bồng súng. to cry on someone's … SpletShoulder strap facing có nghĩa là (n) Cầu vai ngoài Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc. (n) Cầu vai ngoài Tiếng Anh là gì? (n) Cầu vai ngoài Tiếng Anh có nghĩa là Shoulder strap facing. Ý nghĩa - Giải thích Shoulder strap facing nghĩa là (n) Cầu vai ngoài. Đây là cách dùng Shoulder strap facing.
SHOULDER-LENGTH Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …
Splet10. avg. 2024 · Photo by Somchai Kongkamsri from Pexels. " (Act/be/stand...) shoulder to shoulder (with somebody)" = vai kề vai -> nghĩa là làm việc, chiến đấu cùng nhau, đoàn kết, kề vai sát cánh. Each of them knew that the same plot (âm mưu) could have been carried out against their country, and they stood shoulder to shoulder with the ... SpletCó nghĩa là đối với Ultra HD, bạn có thể sử dụng thêm nhiều độ phân giải trong quá trình debayer hình ảnh nên sẽ giữ lại được toàn bộ màu sắc và những bức ảnh sẽ trông tuyệt hơn hẳn. Với dải tương phản động rộng, URSA Mini tự hào vượt mặt các dòng máy quay ... dot what goes up must come down
50 Idiom Về Bộ Phận Cơ Thể - TiengAnhOnline.Com
SpletNghĩa của từng từ shoulder-length hair Từ điển Anh - Việt ['∫əʊldə(r) leηθ] tính từ (tóc) dài chấm vai Từ điển Anh - Việt [heə] danh từ một trong những sợi giống như chỉ nhỏ mọc từ da người và động vật there's a hair in my soup trong bát xúp của tôi có một sợi lông two blonde hairs on his coat collar hai sợi lông vàng hoe trên cổ áo anh ta SpletNghĩa của từ shoulderbằng Tiếng Việt @shoulder /'ʃouldə/ * danh từ - vai =shoulder to shoulder+ vai kề vai, kề vai sát cánh - vai núi, vai chai, vai áo... - miếng thịt vai (thịt lợn...) - … SpletÝ nghĩa của shoulder to shoulder trong tiếng Anh shoulder to shoulder idiom If people are shoulder to shoulder, they are close together and next to each other: The refugees were … city power number johannesburg